Có 1 kết quả:
香味 xiāng wèi ㄒㄧㄤ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fragrance
(2) bouquet
(3) sweet smell
(4) CL:股[gu3]
(2) bouquet
(3) sweet smell
(4) CL:股[gu3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0